1234567891011
Hán Việt

TINH

Bộ thủ

PHƯƠNG【方】

Số nét

11

Kunyomi

あら.わす、はた

Onyomi

セイ、ショウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

chưng công tích, cờ bằng lông chim sặc sỡ

Người dùng đóng góp