Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 旌 [TINH]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
TINH
Bộ thủ
PHƯƠNG【方】
Số nét
11
Kunyomi
あら.わす、はた
Onyomi
セイ、ショウ
Bộ phận cấu thành
生
方
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
chưng công tích, cờ bằng lông chim sặc sỡ
Người dùng đóng góp