Hán tự: 曁 [KỴ]
Hán Việt
KỴ
Bộ thủ
NHẬT【日】
Số nét
16
Kunyomi
およ.ぶ
Onyomi
キ、ケ
Bộ phận cấu thành
一无艮日
Nghĩa ghi nhớ
tiến đến (vị trí hay thời điểm), bình minh, rạng đông, cứng cỏi
KỴ
NHẬT【日】
16
およ.ぶ
キ、ケ
tiến đến (vị trí hay thời điểm), bình minh, rạng đông, cứng cỏi