Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 曵 [DUỆ]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
DUỆ
Bộ thủ
VIẾT【曰】
Số nét
7
Kunyomi
ひ.く、びき
Onyomi
エイ
Bộ phận cấu thành
弋
曰
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
kéo, giảm giá, xem
曳
Người dùng đóng góp