Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 會 [HỘI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
HỘI
Bộ thủ
NHÂN【人】
Số nét
13
Kunyomi
あ.う、あ.わせる、あつ.まる、あい
Onyomi
カイ、エ
Bộ phận cấu thành
罒
𠆢
日
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
gặp mặt, liên kết, nối, tập hợp, xem
会
Người dùng đóng góp