Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 杯 [BÔI]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
BÔI
Bộ thủ
MỘC【木】
Số nét
8
Kunyomi
さかずき
Onyomi
ハイ
Bộ phận cấu thành
礻
|
ノ
一
木
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
chén Cái chén.
Người dùng đóng góp