Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 楠 [NAM]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
NAM
Bộ thủ
MỘC【木】
Số nét
13
Kunyomi
くす、くすのき
Onyomi
ナン、ダン、ゼン、ネン
Bộ phận cấu thành
冂
干
并
十
木
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
cây nam Tục dùng như chữ nam [
枏
].
Người dùng đóng góp