Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 横 [HOÀNH]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Vẽ lại
Hán Việt
HOÀNH
Bộ thủ
MỘC【木】
Số nét
15
Kunyomi
よこ
Onyomi
オウ
Bộ phận cấu thành
ハ
二
廾
日
田
黄
|
木
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
tung hoành, hoành độ, hoành hành Giản thể của chữ [
橫
].
Người dùng đóng góp