PHÁC
MỘC【木】
16
ボク、ハク、ホク
củi thô, chất phác, giản dị, xem 朴 Mộc mạc. Đẽo, gọt. Phàm đồ đạc đang làm chưa xong đều gọi là phác. Một âm là bốc. Cây bốc. Dị dạng của chữ 朴