Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 橘 [QUẤT]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Vẽ lại
Hán Việt
QUẤT
Bộ thủ
MỘC【木】
Số nét
16
Kunyomi
たちばな
Onyomi
キツ
Bộ phận cấu thành
儿
冂
矛
口
木
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
cây quất (quít)
Người dùng đóng góp