Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 欧 [ÂU]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
ÂU
Bộ thủ
KHIẾM【欠】
Số nét
8
Kunyomi
は.く
Onyomi
オウ
Bộ phận cấu thành
ノ
丶
匚
欠
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
châu âu Giản thể của chữ
歐
Người dùng đóng góp