Hán Việt
KHÍ
Bộ thủ
KHÍ【气】
Số nét
6
Kunyomi
いき
Onyomi
キ、ケ
Bộ phận cấu thành
丶气ノ
Nghĩa ghi nhớ
không khí, khí chất, khí khái, khí phách Không khí, khí chất. Khí khái, khí phách. spirit, mind, air, atmosphere, mood
KHÍ
KHÍ【气】
6
いき
キ、ケ
không khí, khí chất, khí khái, khí phách Không khí, khí chất. Khí khái, khí phách. spirit, mind, air, atmosphere, mood