JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
1234567891011
Hán Việt

LÂM

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

11

Kunyomi

し.たたる、さび.しい

Onyomi

リン

Bộ phận cấu thành
N1
note
report
Nghĩa ghi nhớ

nước chảy ròng ròng, bệnh lậu, xem , buồn rầu, cô đơn Ngâm nước. Lâm li [] (1) thấm khắp, (2) buồn rầu thấm thía. Bệnh lậu, cùng nghĩa với chữ lâm [].

Người dùng đóng góp