Hán Việt
GIẢM
Bộ thủ
THỦY【水】
Số nét
12
Kunyomi
へ.る、へ.らす
Onyomi
ゲン
Bộ phận cấu thành
亅口戈氵
Nghĩa ghi nhớ
gia giảm, giảm Bớt, ít đi, giảm đi, trừ bớt đi. Dị dạng của chữ [减].
GIẢM
THỦY【水】
12
へ.る、へ.らす
ゲン
gia giảm, giảm Bớt, ít đi, giảm đi, trừ bớt đi. Dị dạng của chữ [减].