Hán Việt
MÃN
Bộ thủ
THỦY【水】
Số nét
12
Kunyomi
み.ちる、み.たす
Onyomi
マン、バン
Bộ phận cấu thành
一二冂山|氵
Nghĩa ghi nhớ
thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện Thỏa mãn, mãn nguyện. bất mãn
MÃN
THỦY【水】
12
み.ちる、み.たす
マン、バン
thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện Thỏa mãn, mãn nguyện. bất mãn