Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 灯 [ĐĂNG]
1
2
3
4
5
6
Vẽ lại
Hán Việt
ĐĂNG
Bộ thủ
HỎA【火】
Số nét
6
Kunyomi
ひ
Onyomi
トウ
Bộ phận cấu thành
一
亅
火
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (10)
Nghĩa ghi nhớ
hải đăng Tục dùng như chữ đăng [
燈
]. Giản thể của chữ [
燈
].
Người dùng đóng góp