Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 為 [VI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Vẽ lại
Hán Việt
VI
Bộ thủ
CHỦ【丶】
Số nét
9
Kunyomi
ため
Onyomi
イ
Bộ phận cấu thành
灬
ノ
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
hành vi; vị kỉ Dùng như chữ vi [
爲
].
Người dùng đóng góp