Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 燈 [ĐĂNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Vẽ lại
Hán Việt
ĐĂNG
Bộ thủ
HỎA【火】
Số nét
16
Kunyomi
ひ、ほ-、ともしび、とも.す、あかり
Onyomi
トウ
Bộ phận cấu thành
并
癶
豆
口
火
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
cái đèn Cái đèn. Dị dạng của chữ [
灯
].
Người dùng đóng góp