Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 画 [HỌA,HOẠCH]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
HỌA,HOẠCH
Bộ thủ
NHẤT【一】
Số nét
8
Kunyomi
が、かく
Onyomi
ガ、カク、エ、カイ
Bộ phận cấu thành
凵
一
田
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (9)
Nghĩa ghi nhớ
họa sĩ; kế hoạch Cũng như chữ hoạch [
畫
]. Giản thể của chữ [
畫
].
Người dùng đóng góp