123456789
Hán Việt

VƯỜN

Bộ thủ

HỎA【火】

Số nét

9

Kunyomi

はた、はたけ

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

vườn farm, field, garden, one's specialty, (kokuji)

Người dùng đóng góp