12345678910
Hán Việt

CỦ

Bộ thủ

THỈ【矢】

Số nét

10

Kunyomi

かね

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

khuôn vuông, phép tắc Cái khuôn làm đồ vuông. Khuôn phép.

Người dùng đóng góp