Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 祭 [TẾ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
TẾ
Bộ thủ
THỊ【示】
Số nét
11
Kunyomi
まつ.る、まつ.り
Onyomi
サイ
Bộ phận cấu thành
二
小
癶
示
𠆢
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (9)
Nghĩa ghi nhớ
lễ hội Cúng tế. Một âm là sái. Họ Sái.
Người dùng đóng góp