Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 籬 [LY,LI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Vẽ lại
Hán Việt
LY,LI
Bộ thủ
TRÚC【竹】
Số nét
25
Kunyomi
まがき
Onyomi
リ
Bộ phận cấu thành
亠
凵
禸
竹
隹
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
bờ rào, bờ giậu, lũy tre chắn xung quanh
Người dùng đóng góp