Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 脚 [CƯỚC]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
CƯỚC
Bộ thủ
NHỤC【肉 月】
Số nét
11
Kunyomi
あし
Onyomi
キャク、キャ、カク
Bộ phận cấu thành
卩
土
厶
月
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
cẳng chân Tục dùng như chữ cước [
腳
]. Giản thể của chữ
腳
Người dùng đóng góp