LÔ
THẢO【艸】
19
あし
ロ、ル
một dạng khác của 芦, cỏ lau, cây sậy, cái hồ lô Cỏ lau, dùng chế mành mành và lợp nhà. Bồ lô [蒲蘆] một thứ rau ăn. Một âm là la. Như la bặc [蘿菔]. Xem chữ bặc [菔].