Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 蛛 [CHU,THÙ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
CHU,THÙ
Bộ thủ
TRÙNG【虫】
Số nét
12
Kunyomi
くも
Onyomi
チュウ
Bộ phận cấu thành
ノ
ハ
二
木
牛
|
虫
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
con nhện, xem
蜘
Tri chu [
蜘
蛛
] con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Người dùng đóng góp