12345678910111213
Hán Việt

THỪ

Bộ thủ

TRÙNG【虫】

Số nét

13

Kunyomi

がま、ひきがえる

Onyomi

ジョ、ショ、ヨ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

con cóc, xem , biệt danh của mặt trăng (từ truyền thuyết trên mặt trăng có hình con cóc)

Người dùng đóng góp