Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 趙 [TRIỆU]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Vẽ lại
Hán Việt
TRIỆU
Bộ thủ
TẨU【走】
Số nét
14
Kunyomi
ちい.さい、こ.える
Onyomi
チョウ、ジョウ、キョウ
Bộ phận cấu thành
土
月
走
⺌
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
trả lại, chạy vùn vụt, nhỏ, vượt trên
Người dùng đóng góp