Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 軟 [NHUYỄN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
NHUYỄN
Bộ thủ
XA【車】
Số nét
11
Kunyomi
やわ.らかい/らか
Onyomi
ナン
Bộ phận cấu thành
欠
車
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (8)
Nghĩa ghi nhớ
mềm, nhu nhuyễn Mềm. Nguyên là chữ nhuyễn [
輭
].
Người dùng đóng góp