HẠT
XA【車】
17
カツ
địa hạt Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được. Cai quản. Như tổng hạt [總轄] cai quản tất cả mọi việc. Tiếng xe đi.