Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 轡 [BÍ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Vẽ lại
Hán Việt
BÍ
Bộ thủ
KHẨU【口】
Số nét
22
Kunyomi
くつわ、たづな
Onyomi
ヒ
Bộ phận cấu thành
小
幺
糸
口
車
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
hàm thiếc (buộc mõm ngựa), cương ngựa Dây cương ngựa.
Người dùng đóng góp