Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 辺 [BIÊN]
1
2
3
4
5
Vẽ lại
Hán Việt
BIÊN
Bộ thủ
SƯỚC【辷】
Số nét
5
Kunyomi
はし、はて、へり、ふち、へ、ほと.り、あた.り
Onyomi
ヘン
Bộ phận cấu thành
刀
辶
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
biên, biên giới Biên, biên giới
Người dùng đóng góp