Hán Việt
QUÁCH
Bộ thủ
ẤP【邑】
Số nét
11
Kunyomi
Onyomi
カク
Bộ phận cấu thành
亅亠口子⻏
Nghĩa ghi nhớ
thành quách Cái thành ngoài. Tên nước. Bộ phận ngoài của vật gì cũng gọi là quách. Họ Quách.
QUÁCH
ẤP【邑】
11
カク
thành quách Cái thành ngoài. Tên nước. Bộ phận ngoài của vật gì cũng gọi là quách. Họ Quách.