Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 銅 [ĐỒNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Vẽ lại
Hán Việt
ĐỒNG
Bộ thủ
KIM【金】
Số nét
14
Kunyomi
Onyomi
ドウ
Bộ phận cấu thành
冂
口
一
金
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
chất đồng Đồng (Copper, Cu); một loài kim chất đỏ, ngày xưa gọi là xích kim [
赤
金
].
Người dùng đóng góp