Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 頼 [LẠI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Vẽ lại
Hán Việt
LẠI
Bộ thủ
HIỆT【頁】
Số nét
16
Kunyomi
たの.む、たの.もしい、たよ.る
Onyomi
ライ
Bộ phận cấu thành
口
木
頁
|
ハ
目
貝
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (9)
Nghĩa ghi nhớ
ỷ lại ỷ lại Yêu cầu
Người dùng đóng góp