Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 飼 [TỰ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
TỰ
Bộ thủ
THỰC【食】
Số nét
13
Kunyomi
か.う
Onyomi
シ
Bộ phận cấu thành
亅
口
艮
食
𠆢
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (8)
Nghĩa ghi nhớ
nuôi Cho ăn, chăn nuôi.
Người dùng đóng góp