Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 魏 [NGỤY]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Vẽ lại
Hán Việt
NGỤY
Bộ thủ
QUỶ【鬼】
Số nét
18
Kunyomi
Onyomi
ギ
Bộ phận cấu thành
儿
匕
女
田
禾
鬼
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
cao, nước nguỵ, nhà ngụy
Người dùng đóng góp