Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 鰐 [NGẠC]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Vẽ lại
Hán Việt
NGẠC
Bộ thủ
NGƯ【魚】
Số nét
20
Kunyomi
わに
Onyomi
ガク
Bộ phận cấu thành
勹
口
魚
二
灬
田
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
cá sấu Cũng như chữ ngạc [
鱷
].
Người dùng đóng góp