XỈ
SỈ【齒】
15
は、よわい、よわい.する
シ
dạng cũ của 歯, răng, tuổi tác, kể tuổi, lượng số tuổi của ngựa qua việc nhìn răng ngựa, kể, đếm vật cùng loại, dùng đặt tên người かた、とし、は