12345678910
Hán Việt

THỪA

Bộ thủ

PHIỆT【丿】

Số nét

10

Kunyomi

の.る、の.せる

Onyomi

ジョウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

số mũ, phép nhân, bản ghi, đếm số xe, đi xe, cho đi xe, xem

Người dùng đóng góp