Hán Việt
THỪA
Bộ thủ
PHIỆT【丿】
Số nét
10
Kunyomi
の.る、の.せる
Onyomi
ジョウ
Bộ phận cấu thành
ハ匕十爿ノ
Nghĩa ghi nhớ
số mũ, phép nhân, bản ghi, đếm số xe, đi xe, cho đi xe, xem 乗
THỪA
PHIỆT【丿】
10
の.る、の.せる
ジョウ
số mũ, phép nhân, bản ghi, đếm số xe, đi xe, cho đi xe, xem 乗