1234567
Hán Việt

LOẠN

Bộ thủ

THIỆT【舌】

Số nét

7

Kunyomi

みだ.す/れる

Onyomi

ラン、ロン

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

phản loạn, chiến loạn Dùng như chữ loạn []. Giản thể của chữ

Người dùng đóng góp