QUY,QUI
QUI【龜】
11
かめ、ひびわれ
キ、キュウ、ク、キン、コン
con rùa, hình dạng giống con rùa, cưu tư, tên một nước ở tây vực, nứt nở, dùng để đặt tên người あま、あや、かめ、すすむ、ながし、ひさ、ひさし Con rùa; hình dạng giống con rùa. Cưu Tư, tên một nước ở Tây Vực