1234567891011
Hán Việt

QUY,QUI

Bộ thủ

QUI【龜】

Số nét

11

Kunyomi

かめ、ひびわれ

Onyomi

キ、キュウ、ク、キン、コン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

con rùa, hình dạng giống con rùa, cưu tư, tên một nước ở tây vực, nứt nở, dùng để đặt tên người あまあやかめすすむながしひさひさし Con rùa; hình dạng giống con rùa. Cưu Tư, tên một nước ở Tây Vực

Người dùng đóng góp