12345678910
Hán Việt

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

10

Kunyomi

Onyomi

コ、カ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

cá nhân, cá thể Tục dùng như chữ cá []. Dị dạng của chữ

Người dùng đóng góp