1234567891011
Hán Việt

NGỤY

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

11

Kunyomi

いすわ.る、にせ

Onyomi

ギ、カ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

ngụy trang, ngụy tạo Như chữ ngụy [].

Người dùng đóng góp