12345678910111213
Hán Việt

DỤNG

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

13

Kunyomi

やと.う、あた.い、ひと.しい

Onyomi

ヨウ、チョウ

Bộ phận cấu thành
广
N1
Nghĩa ghi nhớ

thuê lao động Làm thuê.

Người dùng đóng góp