Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 傳 [TRUYỀN,TRUYỆN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
TRUYỀN,TRUYỆN
Bộ thủ
NHÂN【人】
Số nét
13
Kunyomi
つた.わる、つた.える、つた.う、つて
Onyomi
テン、デン
Bộ phận cấu thành
厶
寸
田
⺅
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
lan truyền, tiểu thuyết
Người dùng đóng góp