Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 八 [BÁT]
1
2
Vẽ lại
Hán Việt
BÁT
Bộ thủ
BÁT【八】
Số nét
2
Kunyomi
やっ.つ、や.つ、や、よう
Onyomi
ハチ
Bộ phận cấu thành
ハ
N4
Ghi nhớ
Từ liên quan (10)
Nghĩa ghi nhớ
8 Tám, số đếm.
Người dùng đóng góp