Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 六 [LỤC]
1
2
3
4
Vẽ lại
Hán Việt
LỤC
Bộ thủ
ĐẦU【亠】
Số nét
4
Kunyomi
むっ.つ、む.つ、む、むい
Onyomi
ロク、リク
Bộ phận cấu thành
ハ
亠
N4
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
6 Sáu, số đếm.
Người dùng đóng góp