Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 冉 [NHIỄM]
1
2
3
4
5
Vẽ lại
Hán Việt
NHIỄM
Bộ thủ
QUYNH【冂】
Số nét
5
Kunyomi
あや.うい
Onyomi
ゼン、ネン
Bộ phận cấu thành
冂
|
一
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
màu đỏ, nâu vàng
Người dùng đóng góp