Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 冰 [BĂNG]
1
2
3
4
5
6
Vẽ lại
Hán Việt
BĂNG
Bộ thủ
BĂNG【冫】
Số nét
6
Kunyomi
こおり、ひ、こお.る
Onyomi
ヒョウ
Bộ phận cấu thành
冫
水
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
băng đá, trút xuống như mưa đá
Người dùng đóng góp