Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 処 [XỬ,XỨ]
1
2
3
4
5
Vẽ lại
Hán Việt
XỬ,XỨ
Bộ thủ
TRUY【夂】
Số nét
5
Kunyomi
Onyomi
ショ
Bộ phận cấu thành
几
夂
攵
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (13)
Nghĩa ghi nhớ
cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ Nguyên là chữ xứ [
處
].
Người dùng đóng góp